Có 2 kết quả:
交通拥挤 jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ • 交通擁擠 jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ
jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
traffic congestion
Bình luận 0
jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
traffic congestion
Bình luận 0