Có 2 kết quả:

交通拥挤 jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ交通擁擠 jiāo tōng yōng jǐ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

traffic congestion

Từ điển Trung-Anh

traffic congestion